Tỷ giá Sacombank (Sacombank) ngày 08-09-2024 - Cập nhật lúc 04:31 23/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 08-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 04:31 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 14 ngoại tệ tăng giá, 18 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 19 ngoại tệ tăng giá và 14 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,094.00 16,094.00 16,807.00
Đô la Canada CAD 17,766.85 17,946.31 18,522
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,694 28,794 29,732
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,430.56 3,547.50
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,598.10 3,736.07
Euro EUR 26,670 26,740 28,066
Bảng Anh GBP 31,610 31,929 32,955
Đô la Hồng Kông HKD 3,081.00 3,091.00 3,243.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 292.40 304.11
Yên Nhật JPY 168.35 169.56 175.78
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 16.02 17.80 19.41
Kuwaiti dinar KWD 0.00 80,376 83,594
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,624.37 5,747.33
Krone Na Uy NOK 0.00 2,271.17 2,367.72
Ðô la New Zealand NZD 14,798.00 14,848.00 15,605.00
Rúp Nga RUB 0.00 260.11 287.95
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,535.14 6,796.75
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,356.22 2,456.39
Đô la Singapore SGD 18,561 18,733 19,341
Bạc Thái THB 701.90 711.90 763.08
Đô la Mỹ USD 24,410 24,435 24,870

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 23 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 878,000 890,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,062 25,452
EUR 26,759 28,226
GBP 32,158 33,525
JPY 162.40 171.84
HKD 3,180.47 3,315.67
AUD 16,532.77 17,235.54
CAD 17,888.59 18,649
RUB 0.00 277.39
Cập nhật lúc 04:31 23/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021